Bài 1: Tổng quan AutoCAD
a) Thao tác với tệp & thiết lập bản vẽ
| Lệnh | Lệnh tắt | Chức năng |
|---|---|---|
| NEW | CTRL+N | Tạo bản vẽ mới |
| OPEN | CTRL+O | Mở bản vẽ có sẵn |
| SAVE | CTRL+S | Lưu bản vẽ |
| UNITS | UN | Thiết lập đơn vị đo |
| LAYER | LA | Quản lý các nét vẽ |
| PROPERTIES | PR | Hiện bảng thuộc tính đối tượng |
| OPTIONS | OP | Tùy biến môi trường làm việc |
| DWGPROPS | - | Tùy biến thông tin file DWG |
b) Lệnh vẽ cơ bản
| Lệnh | Lệnh tắt | Chức năng |
|---|---|---|
| LINE | L | Vẽ đoạn thẳng |
| RECTANGLE | REC | Vẽ hình chữ nhật |
| POLYLINE | PL | Vẽ đa tuyến |
| CIRCLE | C | Vẽ đường tròn |
| ELLIPSE | EL | Vẽ elip |
| ARC | A | Vẽ cung tròn |
| POLYGON | POL | Vẽ đa giác đều |
| DONUT | DO | Vẽ vòng tròn rỗng |
| POINT | PO | Tạo điểm |
| SPLINE | SPL | Vẽ đường cong spline |
| HATCH | H | Tô vật liệu, mặt cắt |
| GRADIENT | - | Tô chuyển màu |
Bài 2: Các lệnh hiệu chỉnh cơ bản
| Lệnh | Lệnh tắt | Chức năng |
|---|---|---|
| COPY | CO / CP | Sao chép đối tượng |
| MOVE | M | Di chuyển đối tượng |
| ERASE | E | Xóa đối tượng |
| ROTATE | RO | Xoay đối tượng |
| SCALE | SC | Thu phóng đối tượng |
| OFFSET | O | Tạo đường song song/copy theo khoảng cách |
| MIRROR | MI | Lấy đối xứng đối tượng |
| TRIM | TR | Cắt đối tượng |
| EXTEND | EX | Kéo dài đối tượng |
| CHAMFER | CHA | Vát góc |
| FILLET | F | Bo tròn góc |
| MATCHPROP | MA | Sao chép thuộc tính |
| STRETCH | S | Kéo giãn đối tượng |
| BREAK | BR | Cắt gãy đối tượng |
| JOIN | J | Nối các đoạn rời |
| LENGTHEN | LEN | Thay đổi chiều dài đối tượng |
| EXPLODE | X | Phá block hoặc polyline |
| ARRAY | AR | Tạo mảng (rectangular, polar, path) |
Bài 3: Ghi kích thước và ghi chú
| Lệnh | Lệnh tắt | Chức năng |
|---|---|---|
| DIMLINEAR | DLI | Ghi kích thước thẳng |
| DIMALIGNED | DAL | Ghi kích thước song song |
| DIMRADIUS | DRA | Ghi kích thước bán kính |
| DIMDIAMETER | DDI | Ghi kích thước đường kính |
| DIMANGULAR | DAN | Ghi kích thước góc |
| DIMCONTINUE | DCO | Tiếp tục chuỗi kích thước |
| DIMBASELINE | DBA | Ghi kích thước gốc chuỗi |
| DIMSTYLE | D | Quản lý kiểu dim |
| TEXT | T | Văn bản 1 dòng |
| MTEXT | MT | Văn bản nhiều dòng |
| LEADER | LE | Tạo đường dẫn chú thích |
| QLEADER | QL | Chú thích nhanh |
| MULTILEADER | MLD | Chú thích đa đối tượng |
| TCOUNT | - | Đánh số thứ tự tự động cho text hoặc MText theo lựa chọn. |
| TEXTALIGN | - | Căn chỉnh nhiều đối tượng text theo hàng/cột. |
| TEXTFIT | - | Co giãn text để vừa với độ dài đoạn thẳng. |
Bài 4: Layout và in ấn
| Lệnh | Lệnh tắt | Chức năng |
|---|---|---|
| PLOT | CTRL+P | In ấn bản vẽ |
| PAGESETUP | - | Thiết lập khổ giấy, máy in |
| VIEWPORT | - | Tạo khung nhìn trong layout |
| ZOOM | Z | Phóng to/thu nhỏ khung nhìn |
| PAN | P | Di chuyển khung nhìn |
| REGEN | RE | Làm mới bản vẽ |
| SHEET SET MANAGER | SSM | Quản lý bản vẽ theo sheet |
Bài 5: Block tĩnh, động và thuộc tính
| Lệnh | Lệnh tắt | Chức năng |
|---|---|---|
| BLOCK | B | Tạo block tĩnh |
| WBLOCK | WB | Lưu block ra file DWG |
| INSERT | I | Chèn block vào bản vẽ |
| EXPLODE | X | Phá block |
| ATTDEF | ATT | Tạo thuộc tính cho block |
| ATTEDIT | - | Sửa thuộc tính block |
| ATTSYNC | - | Cập nhật đồng bộ các block chứa cùng thuộc tính |
| BATTMAN | - | Quản lý thuộc tính block |
| BEDIT | BE | Chỉnh sửa block động |
| REFEDIT | REF | Chỉnh sửa block tĩnh |
Bài 6: Ràng buộc hình học & kích thước
| Lệnh | Lệnh tắt | Chức năng |
|---|---|---|
| GEOMCONSTRAINT | GCON | Ràng buộc hình học (song song, vuông góc, đồng tâm…) |
| DIMCONSTRAINT | DCON | Ràng buộc kích thước (chiều dài, khoảng cách, góc…) |
Bài 7: Bảng dữ liệu và excel
| Lệnh | Lệnh tắt | Chức năng |
|---|---|---|
| TABLE | TB | Tạo bảng dữ liệu trong bản vẽ (từ trống, từ kiểu bảng, hoặc từ Excel). |
| TABLESTYLE | TS | Quản lý kiểu bảng (font, ô, đường viền, màu sắc). |
| DATALINK | DL | Mở Data Link Manager để tạo liên kết tới Excel. |
| DATALINKUPDATE | DLU | Cập nhật dữ liệu từ Excel vào AutoCAD hoặc đồng bộ ngược lại. |
| EXPORTTABLE | - | Xuất bảng AutoCAD sang Excel. |
| ATTACHDATATABLE | - | Gắn bảng dữ liệu ngoài vào bản vẽ. |
| CELLSTYLE | - | Quản lý định dạng ô trong bảng (text, số, đường viền). |
| TABLEDIT | - | Sửa trực tiếp nội dung bảng trong bản vẽ. |
| TABLEEXPORT | - | Xuất bảng AutoCAD ra file ngoài (.xls, .xlsx). |
| WORKSHEET (OLE) | - | Chèn bảng tính Excel vào AutoCAD bằng OLE Object. |
| PASTESPEC | - | Dán dữ liệu Excel vào AutoCAD với tùy chọn liên kết hoặc giữ định dạng. |
| OLELINKS | - | Quản lý tất cả liên kết OLE (Excel, Word…) trong bản vẽ. |
| FIELD | FD | Tạo trường dữ liệu động trong bảng, liên kết với Excel hoặc block. |
Bài 8: Các lệnh tiện ích & hỗ trợ
| Lệnh | Lệnh tắt | Chức năng |
|---|---|---|
| DIST | DI | Đo khoảng cách |
| AREA | AA | Đo diện tích, chu vi |
| LIST | LI | Xem thông tin đối tượng |
| ID | - | Lấy tọa độ điểm |
| PURGE | PU | Xóa dữ liệu thừa |
| AUDIT | AU | Kiểm tra lỗi bản vẽ |
| RECOVER | - | Khôi phục bản vẽ lỗi |
| OPTIONS | OP | Thiết lập AutoCAD |
| UCS | - | Quản lý hệ trục tọa độ |
| VIEW | V | Lưu/hiện lại khung nhìn |
| QSELECT | - | Lọc và chọn nhanh |
| ISOLATE | - | Ẩn đối tượng |
| UNISOLATE | - | Bỏ ẩn đối tượng |
Bình luận